Bản dịch của từ Cocksman trong tiếng Việt

Cocksman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocksman (Noun)

kˈɑksmən
kˈɑksmən
01

Một người đàn ông được cho là cực kỳ nam tính hoặc thành đạt về mặt tình dục.

A man who is reputed to be extremely virile or sexually accomplished.

Ví dụ

John is often called a cocksman in our social circle.

John thường được gọi là một cocksman trong nhóm bạn xã hội của chúng tôi.

Not every man can be labeled a cocksman at parties.

Không phải người đàn ông nào cũng có thể được gọi là cocksman tại các bữa tiệc.

Is Mark considered a cocksman among his friends?

Mark có được coi là một cocksman trong số bạn bè của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocksman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocksman

Không có idiom phù hợp