Bản dịch của từ Virile trong tiếng Việt
Virile

Virile (Adjective)
The virile athlete won the weightlifting competition with ease.
Vận động viên mạnh mẽ đã dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi cử tạ.
The virile man was known for his energetic personality and drive.
Người đàn ông mạnh mẽ nổi tiếng với tính cách năng động và năng lượng.
In the social setting, being perceived as virile can influence perceptions.
Trong bối cảnh xã hội, được coi là mạnh mẽ có thể ảnh hưởng đến nhận thức.
Dạng tính từ của Virile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Virile Virile | More virile Mạnh hơn | Most virile Virile nhất |
Họ từ
Từ "virile" xuất phát từ tiếng Latin "virilis", có nghĩa là "thuộc về người đàn ông" hoặc "nam tính". Trong tiếng Anh, "virile" miêu tả sự biểu hiện sức mạnh, sự mạnh mẽ, và tính cách năng động mang nét nam tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "virile" có thể mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến sự áp đảo hoặc thái độ kiêu ngạo.
Từ "virile" xuất phát từ tiếng Latin "virilis", có nghĩa là "thuộc về đàn ông", được hình thành từ "vir", nghĩa là "đàn ông". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, nhấn mạnh những phẩm chất như sức mạnh, sự nam tính và năng lực. Ý nghĩa hiện tại của "virile" không chỉ gợi lên sức mạnh thể chất mà còn bao gồm những phẩm chất như sự tự tin và quyền lực, phản ánh sự liên kết với bản sắc giới tính nam.
Từ "virile" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề sức khoẻ hoặc tính cách. Ở ngữ cảnh khác, "virile" thường được sử dụng để mô tả đặc điểm nam tính, sức mạnh sinh lý và khả năng sinh sản, thường gặp trong văn hóa, tâm lý và các cuộc thảo luận về giới tính. Sự phổ biến của từ này còn phụ thuộc vào đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp