Bản dịch của từ Virile trong tiếng Việt

Virile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virile (Adjective)

vˈɪɹl
vˈɪɹl
01

(của một người đàn ông) có sức mạnh, năng lượng và ham muốn tình dục mạnh mẽ.

Of a man having strength energy and a strong sex drive.

Ví dụ

The virile athlete won the weightlifting competition with ease.

Vận động viên mạnh mẽ đã dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi cử tạ.

The virile man was known for his energetic personality and drive.

Người đàn ông mạnh mẽ nổi tiếng với tính cách năng động và năng lượng.

In the social setting, being perceived as virile can influence perceptions.

Trong bối cảnh xã hội, được coi là mạnh mẽ có thể ảnh hưởng đến nhận thức.

Dạng tính từ của Virile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Virile

Virile

More virile

Mạnh hơn

Most virile

Virile nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virile

Không có idiom phù hợp