Bản dịch của từ Coco trong tiếng Việt

Coco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coco (Noun)

kˈoʊkoʊ
kˈoʊkoʊ
01

Dừa.

Coconut.

Ví dụ

Coco is a popular fruit in many tropical social gatherings.

Coco là một loại trái cây phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Coco is not commonly found in colder regions of the world.

Coco không thường được tìm thấy ở những vùng lạnh hơn trên thế giới.

Is coco often used in social events in Vietnam?

Coco có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ở Việt Nam không?

02

Rễ của khoai môn.

The root of the taro.

Ví dụ

Coco is a popular ingredient in many traditional Vietnamese dishes.

Coco là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống Việt Nam.

Coco is not commonly found in Western cuisine or recipes.

Coco không thường được tìm thấy trong ẩm thực hoặc công thức phương Tây.

Is coco used in any modern fusion dishes in Vietnam?

Coco có được sử dụng trong bất kỳ món ăn fusion hiện đại nào ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coco cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coco

Không có idiom phù hợp