Bản dịch của từ Code of honor trong tiếng Việt
Code of honor

Code of honor (Idiom)
Having a strong code of honor is essential for building trust.
Có một mã đạo đức mạnh mẽ là quan trọng để xây dựng niềm tin.
Not following a code of honor can lead to social exclusion.
Không tuân theo một mã đạo đức có thể dẫn đến loại trừ xã hội.
Do you believe in the importance of upholding a code of honor?
Bạn có tin vào sự quan trọng của việc tuân thủ một mã đạo đức không?
"Code of honor" là một cụm từ thường dùng để chỉ tập hợp các nguyên tắc đạo đức hoặc quy tắc ứng xử mà một nhóm người, tổ chức hoặc cá nhân cam kết tuân thủ. Nhóm này có thể bao gồm quân đội, vận động viên, hoặc các tổ chức nghề nghiệp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "code of honor" mà không thay đổi về ngữ âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, cách áp dụng và hiểu biết về mã danh dự có thể khác nhau.
Cụm từ "code of honor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "code" xuất phát từ "codex", nghĩa là cuốn sách hay quyển, trong khi "honor" đến từ "honorem", mang nghĩa cao quý, danh dự. Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với các quy tắc đạo đức trong các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là trong quân đội và các tổ chức xã hội, qua đó phản ánh sự cam kết của cá nhân đối với những giá trị và nguyên tắc cao đẹp. Ngày nay, "code of honor" thường được áp dụng trong các lĩnh vực đa dạng như thể thao, kinh doanh, và pháp luật, biểu thị sự tôn trọng và trách nhiệm.
"Coded of honor" là một cụm từ không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể được thấy trong bối cảnh bài viết hoặc nói về đạo đức và quy tắc trong các lĩnh vực như quân đội, thể thao và doanh nghiệp. Trong các tình huống đó, cụm từ này thường liên quan đến các giá trị như trung thực, trung thành và trách nhiệm. Việc nâng cao ý thức về "code of honor" trong những lĩnh vực này có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và quyết định của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp