Bản dịch của từ Code of honor trong tiếng Việt

Code of honor

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Code of honor (Idiom)

ˈkoʊ.dəfˈhoʊ.nɚ
ˈkoʊ.dəfˈhoʊ.nɚ
01

Một tập hợp các nguyên tắc mà ai đó sống theo; một quy tắc đạo đức.

A set of principles by which someone lives a moral code.

Ví dụ

Having a strong code of honor is essential for building trust.

Có một mã đạo đức mạnh mẽ là quan trọng để xây dựng niềm tin.

Not following a code of honor can lead to social exclusion.

Không tuân theo một mã đạo đức có thể dẫn đến loại trừ xã hội.

Do you believe in the importance of upholding a code of honor?

Bạn có tin vào sự quan trọng của việc tuân thủ một mã đạo đức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/code of honor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Code of honor

Không có idiom phù hợp