Bản dịch của từ Codeine trong tiếng Việt
Codeine
Noun [U/C]
Codeine (Noun)
Ví dụ
Codeine is often prescribed for pain relief in hospitals like Mayo Clinic.
Codeine thường được kê đơn để giảm đau tại các bệnh viện như Mayo Clinic.
Doctors do not recommend codeine for children under twelve years old.
Bác sĩ không khuyên dùng codeine cho trẻ em dưới mười hai tuổi.
Is codeine effective for treating severe headaches in adults?
Codeine có hiệu quả trong việc điều trị đau đầu nặng ở người lớn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Codeine
Không có idiom phù hợp