Bản dịch của từ Codeine trong tiếng Việt
Codeine

Codeine (Noun)
Codeine is often prescribed for pain relief in hospitals like Mayo Clinic.
Codeine thường được kê đơn để giảm đau tại các bệnh viện như Mayo Clinic.
Doctors do not recommend codeine for children under twelve years old.
Bác sĩ không khuyên dùng codeine cho trẻ em dưới mười hai tuổi.
Is codeine effective for treating severe headaches in adults?
Codeine có hiệu quả trong việc điều trị đau đầu nặng ở người lớn không?
Codeine là một alkaloid được chiết xuất từ cây thuốc phiện, có tác dụng giảm đau và chống ho. Trong y học, nó thường được kê đơn dưới dạng thuốc giảm đau nhẹ hoặc thuốc ho. Ở Anh (British English), từ "codeine" được viết và phát âm giống như ở Mỹ (American English), nhưng ở Anh, việc sử dụng thuốc này có thể bị kiểm soát chặt chẽ hơn. Tác dụng của codeine có thể dẫn đến nghiện nếu sử dụng không đúng cách.
Từ "codeine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "codex", nghĩa là "cuốn sách", gợi ý về việc chiết xuất từ nhựa của cây thuốc phiện. Codeine lần đầu tiên được phát hiện vào giữa thế kỷ 19, như một thành phần trong thuốc giảm đau. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh việc sử dụng codeine làm thuốc giảm đau, kháng ho và trong điều trị ho, kết hợp với tính chất hoạt động của nó trong y học.
Codeine là một trong những từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và dược phẩm, đặc biệt trong kì thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến điều trị bệnh và kê đơn thuốc. Trong phần Đọc, từ xuất hiện trong bài viết về tác dụng và tác dụng phụ của thuốc. Về phần Viết, thí sinh có thể sử dụng để bàn luận về các biện pháp điều trị đau. Trong phần Nói, từ có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp