Bản dịch của từ Morphine trong tiếng Việt
Morphine
Morphine (Noun)
Many hospitals use morphine to manage severe pain for patients.
Nhiều bệnh viện sử dụng morphine để kiểm soát cơn đau nặng cho bệnh nhân.
Doctors do not prescribe morphine for mild pain in patients.
Bác sĩ không kê morphine cho cơn đau nhẹ ở bệnh nhân.
Is morphine effective for treating chronic pain in elderly patients?
Morphine có hiệu quả trong việc điều trị cơn đau mãn tính ở bệnh nhân cao tuổi không?
Dạng danh từ của Morphine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Morphine | Morphines |
Họ từ
Morphine là một chất opioid tự nhiên, chủ yếu được chiết xuất từ cây thuốc phiện, có công dụng giảm đau hiệu quả. Trong y học, morphine thường được sử dụng để điều trị cơn đau nặng, do tính chất gây ngủ và giảm cảm giác đau của nó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "morphine" được sử dụng đồng nhất tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong phát âm giữa các vùng.
Từ "morphine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morphina", được hình thành từ từ "Morpheus", vị thần giấc mơ trong thần thoại Hy Lạp. Morphine được phát hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 19 từ cây thuốc phiện (Papaver somniferum) và nhanh chóng được công nhận vì tác dụng giảm đau mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tính chất gây ngủ và giảm đau của hợp chất, phản ánh bản chất sedative của thuốc được chiết xuất từ thiên nhiên.
Morphine là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học và dược phẩm, thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến sức khỏe và điều trị đau đớn. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần nghe và đọc, nhưng có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận về y học. Ngoài ra, morphine còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý cơn đau, nghiên cứu lâm sàng và điều trị bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp