Bản dịch của từ Codices trong tiếng Việt

Codices

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codices (Noun)

kˈoʊdɪsiz
kˈoʊdɪsiz
01

Bản thảo, đặc biệt là của một văn bản cổ.

Manuscripts especially of an ancient text.

Ví dụ

Ancient codices reveal important social structures of early civilizations.

Các bản thảo cổ đại tiết lộ cấu trúc xã hội quan trọng của các nền văn minh sớm.

Historians do not often study codices from the Middle Ages.

Các nhà sử học không thường nghiên cứu các bản thảo từ thời Trung cổ.

Are there any codices that explain social norms in ancient Rome?

Có bản thảo nào giải thích các quy tắc xã hội ở Rome cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codices

Không có idiom phù hợp