Bản dịch của từ Codices trong tiếng Việt
Codices

Codices (Noun)
Bản thảo, đặc biệt là của một văn bản cổ.
Manuscripts especially of an ancient text.
Ancient codices reveal important social structures of early civilizations.
Các bản thảo cổ đại tiết lộ cấu trúc xã hội quan trọng của các nền văn minh sớm.
Historians do not often study codices from the Middle Ages.
Các nhà sử học không thường nghiên cứu các bản thảo từ thời Trung cổ.
Are there any codices that explain social norms in ancient Rome?
Có bản thảo nào giải thích các quy tắc xã hội ở Rome cổ đại không?
Họ từ
"Codices" là dạng số nhiều của từ "codex", chỉ những bản thảo cổ hoặc văn bản được ghi chép trong dạng sách tay, thường được làm từ da, giấy hoặc các vật liệu khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh và thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, tôn giáo và văn hóa. Trong tiếng Anh, "codices" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "codices" xuất phát từ gốc Latin "codex", nghĩa là "sách" hoặc "tập tài liệu". Gốc từ này thường được dùng để chỉ các bản viết tay của những tác phẩm văn học, pháp luật hoặc tôn giáo trong thời kỳ cổ đại và trung đại. Các "codices" đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tri thức và văn hóa. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những bản tài liệu cũ hoặc các tập hợp văn bản quan trọng, nhấn mạnh giá trị lịch sử và văn hóa của chúng.
Từ "codices" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi nói về tài liệu lịch sử hoặc văn bản cổ. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến như những từ vựng khác, nhưng có thể xuất hiện trong các phần Đọc hoặc Viết liên quan đến văn học hoặc lịch sử. Nó thường được sử dụng để chỉ các bản sao văn bản viết tay, đặc biệt là trong nghiên cứu văn minh cổ đại hoặc nghiên cứu tôn giáo. Sự sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác có thể bao gồm các cuộc thảo luận về phương pháp lưu trữ thông tin trong quá khứ.