Bản dịch của từ Codified trong tiếng Việt

Codified

Verb

Codified (Verb)

kˈɑdəfaɪd
kˈɑdəfaɪd
01

Để sắp xếp (luật, quy tắc, v.v.) thành một bộ quy tắc hoặc khuôn khổ có hệ thống.

To arrange laws rules etc into a systematic code or framework.

Ví dụ

The government codified new regulations to protect workers' rights.

Chính phủ đã mã hóa các quy định mới để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Businesses should not ignore the importance of codifying ethical standards.

Các doanh nghiệp không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc mã hóa các tiêu chuẩn đạo đức.

Have you ever codified your company's policies for transparency and accountability?

Bạn đã bao giờ mã hóa các chính sách của công ty để đảm bảo minh bạch và trách nhiệm chưa?

02

Được tạo thành hoặc thể hiện dưới dạng mã chính thức.

To be made into or expressed in a formal code.

Ví dụ

The rules were codified for the social etiquette exam.

Các quy tắc đã được mã hóa cho kỳ thi phép lịch sự xã hội.

She didn't realize the importance of codifying her thoughts beforehand.

Cô ấy không nhận ra sự quan trọng của việc mã hóa suy nghĩ của mình trước.

Have you ever codified your research findings in a structured manner?

Bạn đã bao giờ mã hóa kết quả nghiên cứu của mình theo cách có cấu trúc chưa?

03

Để chính thức hóa hoặc hệ thống hóa một bộ quy tắc hoặc thông lệ cụ thể.

To formalize or systematize a particular set of rules or practices.

Ví dụ

The government codified the new regulations for social welfare programs.

Chính phủ đã mã hóa các quy định mới cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Some communities have not codified their traditions regarding social ceremonies.

Một số cộng đồng chưa mã hóa truyền thống của họ về lễ nghi xã hội.

Have you codified the guidelines for social etiquette in your culture?

Bạn đã mã hóa các hướng dẫn về phép lịch sự xã hội trong văn hóa của bạn chưa?

Dạng động từ của Codified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Codify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Codified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Codified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Codifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Codifying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Codified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codified

Không có idiom phù hợp