Bản dịch của từ Coeducation trong tiếng Việt
Coeducation

Coeducation (Noun)
Coeducation promotes gender equality in schools.
Hợp tác giáo dục thúc đẩy bình đẳng giới trong trường học.
Many countries have adopted coeducation systems for better integration.
Nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống hợp tác giáo dục để tích hợp tốt hơn.
Coeducation has been a topic of debate in educational circles.
Hợp tác giáo dục đã là một chủ đề tranh cãi trong giới giáo dục.
Họ từ
Coeducation là thuật ngữ chỉ hình thức giáo dục chung cho cả nam và nữ trong cùng một lớp học hoặc trường học. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19 và ngày càng phổ biến trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh, "coeducation" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số vùng, các từ tương đương như "mixed education" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính đa dạng giới trong giáo dục.
Từ "coeducation" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "co-" có nghĩa là "chung" và "educatio" nghĩa là "giáo dục". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi phong trào giáo dục bình đẳng giữa nam và nữ bắt đầu phát triển. Sự kết hợp giữa hai giới trong môi trường học tập nhằm thúc đẩy sự giao lưu và phát triển toàn diện, hiện đang được áp dụng rộng rãi trong các hệ thống giáo dục hiện đại.
Từ "coeducation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thảo luận về giáo dục và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nghiên cứu các mô hình giáo dục hòa nhập giới tính và ảnh hưởng của chúng đến sự phát triển của học sinh. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các cuộc tranh luận về bình đẳng giới và những lợi ích của việc học tập chung giữa nam và nữ trong các cơ sở giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp