Bản dịch của từ Coeducation trong tiếng Việt

Coeducation

Noun [U/C]

Coeducation (Noun)

kˌoʊɛdʒʊkˈeiʃn̩
kˌoʊɛdʒʊkˈeiʃn̩
01

Việc giáo dục học sinh nam và nữ cùng nhau.

The education of male and female students together.

Ví dụ

Coeducation promotes gender equality in schools.

Hợp tác giáo dục thúc đẩy bình đẳng giới trong trường học.

Many countries have adopted coeducation systems for better integration.

Nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống hợp tác giáo dục để tích hợp tốt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coeducation

Không có idiom phù hợp