Bản dịch của từ Coeducation trong tiếng Việt
Coeducation
Noun [U/C]
Coeducation (Noun)
kˌoʊɛdʒʊkˈeiʃn̩
kˌoʊɛdʒʊkˈeiʃn̩
Ví dụ
Coeducation promotes gender equality in schools.
Hợp tác giáo dục thúc đẩy bình đẳng giới trong trường học.
Many countries have adopted coeducation systems for better integration.
Nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống hợp tác giáo dục để tích hợp tốt hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coeducation
Không có idiom phù hợp