Bản dịch của từ Coeducational trong tiếng Việt

Coeducational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coeducational (Adjective)

kˈoʊˈɛdʒəkˈeɪʃənl
kˈoʊˈɛdʒəkˈeɪʃənl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến cả hai giới.

Relating to or involving both sexes.

Ví dụ

The new school is coeducational, welcoming both boys and girls.

Trường mới là trường học đồng giới, chào đón cả trai và gái.

Not all schools in Vietnam are coeducational; some are single-sex.

Không phải tất cả các trường ở Việt Nam đều là đồng giới; một số trường là đơn giới.

Is your local high school coeducational or single-sex?

Trường trung học địa phương của bạn là đồng giới hay đơn giới?

Coeducational (Noun)

kˈoʊˈɛdʒəkˈeɪʃənl
kˈoʊˈɛdʒəkˈeɪʃənl
01

Một cơ sở giáo dục chung.

A coeducational institution.

Ví dụ

Harvard University is a well-known coeducational institution in the USA.

Đại học Harvard là một cơ sở giáo dục phối hợp nổi tiếng ở Mỹ.

Many students believe that coeducational schools lack focus on individual needs.

Nhiều sinh viên tin rằng các trường phối hợp thiếu sự chú ý đến nhu cầu cá nhân.

Is your local school coeducational or single-gender?

Trường địa phương của bạn có phải là trường phối hợp hay đơn giới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coeducational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coeducational

Không có idiom phù hợp