Bản dịch của từ Coenobite trong tiếng Việt

Coenobite

Noun [U/C]

Coenobite (Noun)

sˈinəbaɪt
sˈinəbaɪt
01

Cách viết khác của cenobite.

Alternative spelling of cenobite.

Ví dụ

The coenobite lifestyle promotes community living among its members.

Lối sống coenobite thúc đẩy việc sống cộng đồng giữa các thành viên.

Many people do not understand the coenobite way of life.

Nhiều người không hiểu cách sống coenobite.

Is the coenobite community still active in modern society?

Cộng đồng coenobite vẫn còn hoạt động trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coenobite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coenobite

Không có idiom phù hợp