Bản dịch của từ Coenzyme trong tiếng Việt
Coenzyme

Coenzyme (Noun)
Một hợp chất phi protein cần thiết cho hoạt động của enzyme.
A nonprotein compound that is necessary for the functioning of an enzyme.
Coenzyme Q10 is essential for energy production in the body.
Coenzyme Q10 là cần thiết cho sản xuất năng lượng trong cơ thể.
Lack of coenzymes may lead to decreased enzyme activity in cells.
Thiếu coenzym có thể dẫn đến hoạt động enzyme giảm trong tế bào.
Is coenzyme B necessary for the metabolic process of carbohydrates?
Coenzyme B có cần thiết cho quá trình trao đổi của carbohydrate không?
Coenzyme là một hợp chất hữu cơ không phải protein có vai trò hỗ trợ enzyme trong quá trình xúc tác hóa học trong tế bào. Coenzyme thường gắn kết tạm thời với enzyme để tạo thành phức hợp enzyme-coenzyme, giúp tăng cường hoạt động xúc tác của enzyme. Một số coenzyme nổi bật bao gồm NADH và coenzyme A. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay cách sử dụng từ "coenzyme".
Từ "coenzyme" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được phân tích từ "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "enzyme" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "enzymon", có nghĩa là "có trong men". Coenzyme được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và hiện nay được hiểu là các hợp chất hữu cơ không phải protein, cần thiết cho hoạt động của enzyme. Sự tồn tại và chức năng của coenzyme là yếu tố quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa, liên quan đến sự trao đổi chất trong cơ thể.
Từ "coenzyme" xuất hiện khá hạn chế trong các tài liệu liên quan đến bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, đặc biệt là khi đề cập đến sinh học hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh chung, "coenzyme" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu sinh học, y học, và dinh dưỡng, khi thảo luận về vai trò của các hợp chất này trong quá trình kích hoạt các enzym và hỗ trợ các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.