Bản dịch của từ Coenzyme trong tiếng Việt

Coenzyme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coenzyme (Noun)

koʊˈɛnzaɪm
koʊˈɛnzaɪm
01

Một hợp chất phi protein cần thiết cho hoạt động của enzyme.

A nonprotein compound that is necessary for the functioning of an enzyme.

Ví dụ

Coenzyme Q10 is essential for energy production in the body.

Coenzyme Q10 là cần thiết cho sản xuất năng lượng trong cơ thể.

Lack of coenzymes may lead to decreased enzyme activity in cells.

Thiếu coenzym có thể dẫn đến hoạt động enzyme giảm trong tế bào.

Is coenzyme B necessary for the metabolic process of carbohydrates?

Coenzyme B có cần thiết cho quá trình trao đổi của carbohydrate không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coenzyme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coenzyme

Không có idiom phù hợp