Bản dịch của từ Coercive trong tiếng Việt
Coercive
Coercive (Adjective)
The coercive tactics of some leaders harm social cohesion in communities.
Các chiến thuật cưỡng chế của một số lãnh đạo làm tổn hại sự gắn kết xã hội.
Coercive measures do not improve relationships among social groups.
Các biện pháp cưỡng chế không cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm xã hội.
Are coercive actions effective in promoting social change in society?
Các hành động cưỡng chế có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Dạng tính từ của Coercive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Coercive Ép buộc | More coercive Ép buộc hơn | Most coercive Ép buộc nhất |
Họ từ
Từ "coercive" trong tiếng Anh được mô tả là tính từ có nghĩa là gây áp lực hoặc ép buộc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội học để chỉ hành động hoặc phương pháp nhằm buộc ai đó phải hành động theo ý muốn của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách hiểu và áp dụng có thể tùy thuộc vào văn hóa và quy định pháp lý của từng vùng.
Từ "coercive" xuất phát từ gốc Latin "coercere", có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "kìm nén". Gốc từ này bao gồm tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "arcere" (ngăn chặn). Trong ngữ cảnh lịch sử, từ "coercive" đã được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc hành động dùng sức mạnh hoặc áp lực để buộc người khác tuân theo. Ngày nay, từ này thường liên quan đến các hành động hoặc chính sách có tính chất ép buộc trong pháp lý và xã hội.
Từ "coercive" xuất hiện tương đối ít trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do những chủ đề thường gặp ít liên quan đến bạo lực hay áp lực. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc xã hội để mô tả hành vi buộc người khác phải tuân thủ. Từ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến quyền lực, kiểm soát, và chiến thuật thao túng trong các nghiên cứu tâm lý và luật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp