Bản dịch của từ Coercive trong tiếng Việt

Coercive

Adjective

Coercive (Adjective)

koʊˈɝsɪv
koʊˈɝɹsɪv
01

Liên quan đến hoặc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.

Relating to or using force or threats.

Ví dụ

The coercive tactics of some leaders harm social cohesion in communities.

Các chiến thuật cưỡng chế của một số lãnh đạo làm tổn hại sự gắn kết xã hội.

Coercive measures do not improve relationships among social groups.

Các biện pháp cưỡng chế không cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm xã hội.

Are coercive actions effective in promoting social change in society?

Các hành động cưỡng chế có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Dạng tính từ của Coercive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Coercive

Ép buộc

More coercive

Ép buộc hơn

Most coercive

Ép buộc nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coercive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Nevertheless, parental intervention needs to be exercised in moderation so as not to become too lest children's free time become strained [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Coercive

Không có idiom phù hợp