Bản dịch của từ Coexistent trong tiếng Việt
Coexistent

Coexistent (Adjective)
Different cultures can be coexistent in a diverse society like America.
Các nền văn hóa khác nhau có thể cùng tồn tại trong xã hội đa dạng như Mỹ.
Racial tensions show that not all communities are coexistent peacefully.
Căng thẳng chủng tộc cho thấy không phải tất cả cộng đồng cùng tồn tại hòa bình.
Are different religions coexistent in the same neighborhood in your city?
Các tôn giáo khác nhau có cùng tồn tại trong cùng một khu phố ở thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "coexistent" mang nghĩa là tồn tại đồng thời, cho thấy sự hiện diện song song của hai hay nhiều thực thể khác nhau trong một không gian hoặc thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội, sinh học và triết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "coexistent" giữ nguyên về hình thức và nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong văn phong và sắc thái khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "coexistent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "existere", có nghĩa là "tồn tại" hoặc "xuất hiện". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 và mang nghĩa chỉ sự tồn tại đồng thời của hai hay nhiều thực thể. Sự kết hợp của hai phần này đã tạo ra ý niệm về các thực thể sống có thể cùng nhau hiện hữu mà không xung đột, phản ánh bản chất của sự đồng sống trong xã hội và tự nhiên hiện nay.
Từ "coexistent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong Reading và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, môi trường và khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các sự vật, hiện tượng tồn tại đồng thời mà không gây cản trở lẫn nhau, như trong các bài nghiên cứu về sinh thái học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

