Bản dịch của từ Coffee cup trong tiếng Việt
Coffee cup

Coffee cup (Noun)
Một tách cà phê được uống.
A cup from which coffee is drunk.
I always start my day with a coffee cup in hand.
Tôi luôn bắt đầu ngày của mình với một cốc cà phê trong tay.
She never leaves home without her favorite coffee cup.
Cô ấy không bao giờ rời khỏi nhà mà không có cốc cà phê yêu thích của mình.
Do you think a coffee cup can reveal someone's personality?
Bạn có nghĩ rằng một cốc cà phê có thể tiết lộ tính cách của ai đó không?
Coffee cup (Idiom)
She spilled the beans about the party to everyone.
Cô ấy đã tiết lộ về bữa tiệc cho mọi người.
He didn't let the cat out of the bag before the surprise.
Anh ấy không tiết lộ bí mật trước sự ngạc nhiên.
Did you hear about the new project through the grapevine?
Bạn đã nghe về dự án mới thông qua tin đồn chưa?
"Coffee cup" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một chiếc tách dùng để uống cà phê, thường được làm từ sứ, thủy tinh hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại cốc cà phê có tay cầm, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi dùng từ "mug" để chỉ những cốc lớn hơn hoặc có kiểu dáng khác. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về kích thước và thiết kế.
Từ "coffee" xuất phát từ tiếng Ả Rập "qahwa", nghĩa là "cà phê", được đưa vào tiếng Latin qua tiếng Ý "caffè". Từ "cup" có gốc từ tiếng Old English "cippa", nghĩa là "cái chén". Kết hợp lại, "coffee cup" chỉ vật chứa dùng để uống cà phê. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh thói quen văn hóa tiêu thụ cà phê, đi kèm với sự phát triển của thiết bị gia dụng và phong cách sống hiện đại.
Cụm từ "coffee cup" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả đồ uống và dịch vụ ẩm thực, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này có thể được gặp trong các tình huống liên quan đến mô tả sản phẩm hoặc trong đối thoại về sở thích ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen uống cà phê hoặc văn hóa cà phê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
