Bản dịch của từ Coffee cup trong tiếng Việt

Coffee cup

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coffee cup (Noun)

kˈɔfkˌipˌup
kˈɔfkˌipˌup
01

Một tách cà phê được uống.

A cup from which coffee is drunk.

Ví dụ

I always start my day with a coffee cup in hand.

Tôi luôn bắt đầu ngày của mình với một cốc cà phê trong tay.

She never leaves home without her favorite coffee cup.

Cô ấy không bao giờ rời khỏi nhà mà không có cốc cà phê yêu thích của mình.

Do you think a coffee cup can reveal someone's personality?

Bạn có nghĩ rằng một cốc cà phê có thể tiết lộ tính cách của ai đó không?

Coffee cup (Idiom)

01

Bất cứ thứ gì ngoại trừ tách cà phê hoặc chính cà phê.

Anything except coffee cups or coffee itself.

Ví dụ

She spilled the beans about the party to everyone.

Cô ấy đã tiết lộ về bữa tiệc cho mọi người.

He didn't let the cat out of the bag before the surprise.

Anh ấy không tiết lộ bí mật trước sự ngạc nhiên.

Did you hear about the new project through the grapevine?

Bạn đã nghe về dự án mới thông qua tin đồn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coffee cup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Furthermore, individuals can start to make a habit of carrying their own reusable containers, such as reusable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020

Idiom with Coffee cup

Không có idiom phù hợp