Bản dịch của từ Coffret trong tiếng Việt

Coffret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coffret (Noun)

kˈɑfɹɪt
kˈɑfɹɪt
01

Một hộp nhỏ hoặc hộp đựng.

A small box or container.

Ví dụ

She kept her jewelry in a beautiful coffret on her dresser.

Cô ấy để trang sức trong một chiếc coffret đẹp trên bàn trang điểm.

He did not find a coffret for his special keepsakes.

Anh ấy không tìm thấy một chiếc coffret cho những kỷ vật đặc biệt.

Is this coffret meant for storing important documents or photos?

Chiếc coffret này có phải để lưu trữ tài liệu hay ảnh quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coffret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coffret

Không có idiom phù hợp