Bản dịch của từ Coffret trong tiếng Việt
Coffret

Coffret (Noun)
She kept her jewelry in a beautiful coffret on her dresser.
Cô ấy để trang sức trong một chiếc coffret đẹp trên bàn trang điểm.
He did not find a coffret for his special keepsakes.
Anh ấy không tìm thấy một chiếc coffret cho những kỷ vật đặc biệt.
Is this coffret meant for storing important documents or photos?
Chiếc coffret này có phải để lưu trữ tài liệu hay ảnh quan trọng không?
Coffret là một danh từ tiếng Pháp, chỉ hộp hoặc bao bì sang trọng, thường dùng để chứa đựng các món quà quý giá hoặc sản phẩm mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ở Anh và Mỹ, từ "coffret" thường không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Mỹ.
Từ "coffret" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "coffre", có nghĩa là "hòm" hoặc "thùng". Từ "coffre" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "cophinus", mang ý nghĩa tương tự về một vật chứa đựng. Trong lịch sử, "coffret" được sử dụng để chỉ những chiếc hộp nhỏ, thường dùng để đựng trang sức hoặc các vật quý giá. Ngày nay, từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn chỉ những vật chứa đựng giá trị, thể hiện tinh thần sang trọng và nghệ thuật.
Từ "coffret" tiếng Pháp, thường được dịch là "hộp" trong tiếng Việt, tuy ít xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng lại có tần suất cao trong các ngữ cảnh thương mại, nghệ thuật, và văn hóa, đặc biệt liên quan đến việc đóng gói sản phẩm hoặc quà tặng sang trọng. Trong các bài viết và bài nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thiết kế và giá trị thẩm mỹ của sản phẩm, cũng như trong các mô tả cảm xúc khi nhận được quà.