Bản dịch của từ Cognized trong tiếng Việt
Cognized
Verb
Cognized (Verb)
kˈɑɡnˌaɪzd
kˈɑɡnˌaɪzd
Ví dụ
Many students cognized the importance of social skills during group projects.
Nhiều sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm.
Students did not cognize the impact of social media on their lives.
Sinh viên không nhận thức được tác động của mạng xã hội đến cuộc sống của họ.
Did you cognize the changes in social dynamics after the pandemic?
Bạn có nhận thức được những thay đổi trong động lực xã hội sau đại dịch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cognized
Không có idiom phù hợp