Bản dịch của từ Cognized trong tiếng Việt

Cognized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognized (Verb)

kˈɑɡnˌaɪzd
kˈɑɡnˌaɪzd
01

Để nhận thức hoặc nhận thức được.

To perceive or become aware of.

Ví dụ

Many students cognized the importance of social skills during group projects.

Nhiều sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm.

Students did not cognize the impact of social media on their lives.

Sinh viên không nhận thức được tác động của mạng xã hội đến cuộc sống của họ.

Did you cognize the changes in social dynamics after the pandemic?

Bạn có nhận thức được những thay đổi trong động lực xã hội sau đại dịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cognized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognized

Không có idiom phù hợp