Bản dịch của từ Cohabited trong tiếng Việt

Cohabited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohabited (Verb)

kˌoʊhəbˈaɪtɨd
kˌoʊhəbˈaɪtɨd
01

Sống chung với nhau; cùng tồn tại.

Live together coexist.

Ví dụ

Many couples cohabited before getting married in 2022.

Nhiều cặp đôi đã sống chung trước khi kết hôn vào năm 2022.

They did not cohabitate due to cultural differences.

Họ không sống chung vì sự khác biệt văn hóa.

Did Sarah and John cohabitate during their college years?

Sarah và John có sống chung trong những năm đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohabited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, caution still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Cohabited

Không có idiom phù hợp