Bản dịch của từ Cohabited trong tiếng Việt
Cohabited

Cohabited (Verb)
Many couples cohabited before getting married in 2022.
Nhiều cặp đôi đã sống chung trước khi kết hôn vào năm 2022.
They did not cohabitate due to cultural differences.
Họ không sống chung vì sự khác biệt văn hóa.
Did Sarah and John cohabitate during their college years?
Sarah và John có sống chung trong những năm đại học không?
Họ từ
Từ "cohabited" là hình thức quá khứ của động từ "cohabit", chỉ hành động sống chung giữa hai người trong một mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân, thường không chính thức hoặc chưa kết hôn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và nhấn âm có thể khác biệt. Cụ thể, trong Anh, nhấn âm thường rơi vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, nhấn âm có thể linh hoạt hơn.
Từ "cohabited" có nguồn gốc từ động từ La tinh "cohabitare", bao gồm tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "habitare" (sống). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa mô tả sự sống chung của hai người, thường là trong một mối quan hệ tình cảm. Ý nghĩa hiện tại của "cohabited" vẫn duy trì sự nhấn mạnh vào hành động sống chung, phản ánh sự chuyển biến trong quan niệm về mối quan hệ và gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ "cohabited" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, luật pháp, hoặc mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ sự sống chung của các cặp đôi chưa kết hôn, chủ yếu trong các nghiên cứu xã hội học và luật hôn nhân. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong các chủ đề về gia đình và mối quan hệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
