Bản dịch của từ Cohered trong tiếng Việt
Cohered

Cohered (Verb)
The community cohered during the festival, sharing food and laughter.
Cộng đồng đã gắn kết trong lễ hội, chia sẻ thức ăn và tiếng cười.
The neighbors did not cohere after the disagreement about the park.
Các hàng xóm đã không gắn kết sau sự bất đồng về công viên.
Did the residents cohere to support the local school initiative?
Các cư dân đã gắn kết để hỗ trợ sáng kiến trường học địa phương chưa?
Dạng động từ của Cohered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cohere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cohered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cohered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cohering |
Họ từ
Từ "cohered" là động từ quá khứ của "cohere", có nghĩa là các phần tử hoặc ý tưởng liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một tổng thể thống nhất. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được dùng để chỉ sự liên kết giữa các câu, đoạn văn nhằm tạo nên tính mạch lạc. Không có sự khác biệt đáng chú ý về sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "cohered" với cùng một nghĩa và cách viết.
Từ "cohered" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohaerere", nghĩa là "gắn kết" hoặc "kết nối". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "co-" (cùng) và động từ "haerere" (dính chặt). Trong quá trình phát triển, thuật ngữ này đã dần chuyển nghĩa từ việc mô tả sự liên kết vật lý sang biểu thị sự nhất quán trong ý tưởng và lý lẽ, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự kết nối chặt chẽ giữa các phần trong một tổng thể.
Từ "cohered" là dạng quá khứ của động từ "cohere", được sử dụng để chỉ mối liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố khác nhau trong một tổng thể. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong kỹ năng Viết và Nói, khi bàn về sự liên kết ý tưởng hoặc luận cứ. Ngoài ra, "cohered" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, xã hội, và triết học, liên quan đến sự hài hòa trong quan hệ và cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
