Bản dịch của từ Coherency trong tiếng Việt

Coherency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coherency (Noun)

koʊhˈɪɹənsi
koʊhˈɪɹənsi
01

Phẩm chất hình thành một tổng thể thống nhất.

The quality of forming a united whole.

Ví dụ

The coherency of community events fosters stronger relationships among residents.

Sự mạch lạc của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa cư dân.

The city council did not ensure the coherency of social programs.

Hội đồng thành phố không đảm bảo sự mạch lạc của các chương trình xã hội.

How does coherency affect social interactions in urban areas?

Sự mạch lạc ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coherency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It was like completing a challenging puzzle, and the pieces finally came together to form a picture [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Coherency

Không có idiom phù hợp