Bản dịch của từ Coherency trong tiếng Việt
Coherency

Coherency (Noun)
The coherency of community events fosters stronger relationships among residents.
Sự mạch lạc của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa cư dân.
The city council did not ensure the coherency of social programs.
Hội đồng thành phố không đảm bảo sự mạch lạc của các chương trình xã hội.
How does coherency affect social interactions in urban areas?
Sự mạch lạc ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?
Họ từ
Khái niệm "coherency" (tính liên kết) đề cập đến mức độ mà các phần tử của văn bản hay một lập luận được sắp xếp một cách logic và nhất quán. Tính liên kết rất quan trọng trong ngữ nghĩa và cấu trúc văn bản, giúp người đọc dễ hiểu và theo dõi ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể trong dạng viết hay phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "coherency" có thể được thay thế bằng "coherence" mà thường được sử dụng hơn.
Từ "coherency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cohaerentia", mang nghĩa "sự liên kết". Tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "haerere" có nghĩa là "bám chặt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết về tính liên kết trong cả ngữ nghĩa và văn bản. Trong tiếng Anh hiện đại, "coherency" được sử dụng để chỉ sự nhất quán và khả năng liên kết mạch lạc giữa các ý tưởng hoặc phần trong một tác phẩm viết.
Từ "coherency" có tần suất sử dụng cao trong các bài luận thuộc phần Writing của IELTS, đặc biệt trong việc đánh giá sự liên kết và mạch lạc của các ý tưởng. Trong phần Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về khả năng truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng. Ngoài ra, "coherency" cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật, để chỉ sự nhất quán trong lập luận và cấu trúc nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
