Bản dịch của từ Coiled trong tiếng Việt
Coiled

Coiled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cuộn dây.
Simple past and past participle of coil.
The snake coiled around the branch during the nature documentary.
Con rắn đã quấn quanh cành cây trong bộ phim tài liệu về thiên nhiên.
The community did not coiled together for the charity event last year.
Cộng đồng đã không quấn chặt lại với nhau cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the volunteers coiled the decorations for the social gathering?
Các tình nguyện viên đã quấn những đồ trang trí cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Dạng động từ của Coiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coiling |
Họ từ
Từ "coiled" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả trạng thái cuộn lại, xoắn lại theo hình dạng vòng tròn hoặc hình xoáy. Thuật ngữ này thường liên quan đến các vật thể như dây, cây hoặc động vật, chẳng hạn như rắn, khi chúng cuốn quanh một điểm cố định. Từ này sử dụng tương đồng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm hoặc nghĩa.
Từ "coiled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "coil", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "coiler", và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coiliare", nghĩa là cuộn hoặc xoắn lại. Đặc điểm cấu trúc của từ này phản ánh hình thức cuộn tròn hay uốn khúc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "coiled" thường được sử dụng để mô tả các vật thể có cấu trúc xoắn hoặc cuộn lại, giữ nguyên nghĩa gốc của sự xoắn lại trong hệ thống từ vựng.
Từ "coiled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong IELTS Reading và Listening, từ này có thể liên quan đến mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của một vật thể, chẳng hạn như trong các bài viết khoa học hoặc định nghĩa trong từ điển. Trong các ngữ cảnh khác, "coiled" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực mô tả động vật (như rắn) hoặc trong kỹ thuật và vật lý để chỉ các dạng hình dáng xoắn hoặc quấn lại của các vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp