Bản dịch của từ Coiled trong tiếng Việt

Coiled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coiled (Verb)

kˈɔɪld
kˈɔɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cuộn dây.

Simple past and past participle of coil.

Ví dụ

The snake coiled around the branch during the nature documentary.

Con rắn đã quấn quanh cành cây trong bộ phim tài liệu về thiên nhiên.

The community did not coiled together for the charity event last year.

Cộng đồng đã không quấn chặt lại với nhau cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did the volunteers coiled the decorations for the social gathering?

Các tình nguyện viên đã quấn những đồ trang trí cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Dạng động từ của Coiled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coiled

Không có idiom phù hợp