Bản dịch của từ Coiling trong tiếng Việt
Coiling

Coiling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cuộn dây.
Present participle and gerund of coil.
The snake was coiling around the tree trunk in the park.
Con rắn đang cuộn quanh thân cây trong công viên.
The wires were coiling neatly under the desk in the office.
Những sợi dây đang cuộn gọn dưới bàn trong văn phòng.
She enjoys coiling her hair into a bun for special occasions.
Cô ấy thích cuộn tóc vào búi cho những dịp đặc biệt.
Dạng động từ của Coiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coiling |
Họ từ
Từ "coiling" thuộc về dạng động từ, có nghĩa là quấn, cuộn hoặc xoắn lại thành hình dạng hay cấu trúc xoáy. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, sinh học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ "coiling" không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt phát âm và viết, nhưng có thể thấy sự thay đổi về ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "coiling" có thể liên quan đến chuyển động của dây điện trongAnh-Anh, trong khi trong Anh-Mỹ lại thường nhấn mạnh đến động thái tự nhiên của một số đối tượng như cây xanh hoặc con rắn.
Từ "coiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "coil", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "colera", mang nghĩa là cuộn lại hoặc xoắn lại. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang hình thức hiện đại, thể hiện hành động của việc tạo thành hình dạng xoắn ốc hoặc cuốn quanh. Ngữ nghĩa hiện tại của "coiling" phản ánh đúng đặc điểm vật lý của sự cuộn lại, thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng như dây, thực vật hoặc các hình dạng khác trong tự nhiên.
Từ "coiling" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả động từ tự nhiên hoặc thực tiễn vật lý, như chuyển động của dây hoặc vật thể xoắn. Trong phần Nói và Viết, "coiling" thường xuất hiện trong các bài luận khoa học, đặc biệt liên quan đến sinh học hoặc vật lý, mô tả sự cuộn tròn của cấu trúc hoặc quá trình. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động quấn dây hoặc cáp, hoặc miêu tả các hiện tượng tự nhiên như sự xoắn của cây leo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp