Bản dịch của từ Coiling trong tiếng Việt

Coiling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coiling (Verb)

kˈɔɪlɨŋ
kˈɔɪlɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cuộn dây.

Present participle and gerund of coil.

Ví dụ

The snake was coiling around the tree trunk in the park.

Con rắn đang cuộn quanh thân cây trong công viên.

The wires were coiling neatly under the desk in the office.

Những sợi dây đang cuộn gọn dưới bàn trong văn phòng.

She enjoys coiling her hair into a bun for special occasions.

Cô ấy thích cuộn tóc vào búi cho những dịp đặc biệt.

Dạng động từ của Coiling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coiling

Không có idiom phù hợp