Bản dịch của từ Coin-operated trong tiếng Việt

Coin-operated

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coin-operated (Adjective)

kˌoʊinˈɔpɹətɨd
kˌoʊinˈɔpɹətɨd
01

Hoạt động bằng cách nhét tiền vào một khe.

Operated by inserting coins in a slot.

Ví dụ

The vending machine is coin-operated.

Máy bán hàng tự động bằng tiền xu.

The parking meter is coin-operated.

Máy đo thời gian đỗ xe bằng tiền xu.

The laundry machines are coin-operated.

Máy giặt tự động bằng tiền xu.

Coin-operated (Noun)

kˌoʊinˈɔpɹətɨd
kˌoʊinˈɔpɹətɨd
01

Một cỗ máy hoạt động bằng tiền xu.

A machine that is coin-operated.

Ví dụ

The vending machine is coin-operated.

Máy bán hàng hoạt động bằng tiền xu.

The parking meter is coin-operated.

Máy đo thời gian đỗ xe hoạt động bằng tiền xu.

The laundry machine is coin-operated.

Máy giặt hoạt động bằng tiền xu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coin-operated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coin-operated

Không có idiom phù hợp