Bản dịch của từ Coining trong tiếng Việt
Coining

Coining (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của đồng xu.
Present participle and gerund of coin.
She was coining new terms in the field of sociology.
Cô ấy đang đặt ra những thuật ngữ mới trong lĩnh vực xã hội học.
The professor was coining a theory on social interactions.
Giáo sư đang đặt ra một lý thuyết về tương tác xã hội.
The students were coining ideas for their social project.
Các sinh viên đang đặt ra ý tưởng cho dự án xã hội của họ.
Dạng động từ của Coining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coining |
Họ từ
"Coining" là một thuật ngữ dùng để chỉ hành động tạo ra một từ hoặc cụm từ mới, thường để chỉ một khái niệm hoặc sự vật chưa được diễn tả trước đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và từ vựng học. Trong tiếng Anh, "coining" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với vẻn vẹn một chút khác biệt trong âm tiết nhấn mạnh, mặc dù ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "coining" có nguồn gốc từ động từ Latin "coāre", mang nghĩa là "đúc" hoặc "chế tạo". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 16, ám chỉ đến hành động tạo ra tiền tệ, đặc biệt là thông qua quá trình đúc tiền. Trong bối cảnh hiện đại, "coining" còn được mở rộng để chỉ việc phát minh hoặc tạo ra từ ngữ mới, liên kết với ý nghĩa ban đầu về việc tạo ra sản phẩm vật chất có giá trị.
Từ "coining" thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao trong văn cảnh liên quan đến ngôn ngữ và từ vựng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ, mô tả quá trình sáng tạo từ mới. Ngoài ra, "coining" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế và thương mại, nơi đề cập đến việc tạo ra tiền tệ hoặc biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp