Bản dịch của từ Coinsures trong tiếng Việt
Coinsures

Coinsures (Verb)
Many people coinsure their friends during difficult times.
Nhiều người yêu thương bạn bè trong những lúc khó khăn.
She does not coinsure those who betray her trust.
Cô ấy không yêu thương những người phản bội lòng tin của cô.
Do you coinsure your family members in every situation?
Bạn có yêu thương các thành viên trong gia đình trong mọi tình huống không?
Họ từ
Từ "coinsures" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia chung vào một hợp đồng bảo hiểm và chia sẻ rủi ro tài chính tương ứng với một phần của hợp đồng đó. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngành bảo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt về phát âm do ngữ điệu khu vực. Trong các tài liệu bảo hiểm, việc xác định rõ ràng vai trò của các coinsurers là rất quan trọng để đảm bảo trách nhiệm tài chính.
Từ "coinsures" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "co-" có nghĩa là cùng nhau, và "insure" xuất phát từ "securare", nghĩa là bảo vệ. Lịch sử của từ này liên quan đến việc cùng nhau chia sẻ trách nhiệm bảo hiểm. Hiện nay, "coinsures" chỉ đến những bên tham gia chung vào một hợp đồng bảo hiểm, làm rõ tính chất hợp tác trong quyền lợi và trách nhiệm tài chính, giữ nguyên ý nghĩa về sự bảo vệ và chia sẻ rủi ro.
Từ "coinsures" khá hiếm gặp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo hiểm và tài chính, thường để chỉ việc chia sẻ rủi ro giữa các bên tham gia bảo hiểm. Trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về các hợp đồng bảo hiểm hoặc thỏa thuận tài chính. Do đó, nó không phổ biến trong văn phong học thuật mà thường được tìm thấy trong các văn bản chuyên ngành.