Bản dịch của từ Cold-bloodedly trong tiếng Việt

Cold-bloodedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold-bloodedly (Adverb)

koʊldblʌdɪdli
koʊldblʌdɪdli
01

Một cách máu lạnh; cố tình và tàn nhẫn.

In a coldblooded manner deliberately and ruthlessly.

Ví dụ

The politician cold-bloodedly ignored the public's concerns during the meeting.

Nhà chính trị đã lạnh lùng phớt lờ những mối quan tâm của công chúng trong cuộc họp.

She did not cold-bloodedly betray her friends for personal gain.

Cô ấy không phản bội bạn bè một cách lạnh lùng vì lợi ích cá nhân.

Did he cold-bloodedly plan to manipulate the voters in the election?

Liệu anh ấy có lên kế hoạch một cách lạnh lùng để thao túng cử tri trong cuộc bầu cử không?

Dạng trạng từ của Cold-bloodedly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cold-bloodedly

máu lạnh

More cold-bloodedly

Lạnh lùng hơn

Most cold-bloodedly

Lạnh lùng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold-bloodedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold-bloodedly

Không có idiom phù hợp