Bản dịch của từ Cold cuts trong tiếng Việt

Cold cuts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold cuts (Noun)

kˈoʊld kˈʌts
kˈoʊld kˈʌts
01

Thịt đã nấu chín hoặc ướp muối, thường được thái lát và dùng lạnh.

Precooked or cured meats that are typically sliced and served cold

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món ăn bao gồm nhiều loại thịt nấu chín lạnh, thường được dùng làm món khai vị hoặc món ăn kèm.

A dish consisting of a selection of cold cooked meats often served as an appetizer or side dish

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold cuts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold cuts

Không có idiom phù hợp