Bản dịch của từ Appetizer trong tiếng Việt
Appetizer
Appetizer (Noun)
The appetizer at the party was a plate of mini spring rolls.
Món khai vị tại bữa tiệc là một đĩa nem cuốn nhỏ.
She ordered an appetizer of garlic bread before her dinner.
Cô ấy đã đặt một món khai vị bánh mỳ tỏi trước bữa tối của mình.
The restaurant offers a variety of appetizers to start your meal.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại món khai vị để bắt đầu bữa ăn của bạn.
Dạng danh từ của Appetizer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appetizer | Appetizers |
Kết hợp từ của Appetizer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Salmon appetizer Món khai vị cá hồi | The salmon appetizer was a hit at the social gathering. Món khai vị cá hồi đã được ưa thích tại buổi tụ tập xã hội. |
Chicken appetizer Món khai vị gà | The chicken appetizer was a hit at the social gathering. Món khai vị gà đã thành công tại buổi tụ tập xã hội. |
Mushroom appetizer Món khai vị nấm | The mushroom appetizer was a hit at the social gathering. Món khai vị nấm rất được ưa thích tại buổi tụ tập xã hội. |
Tasty appetizer Món khai vị ngon | The tasty appetizer was a hit at the social gathering. Món khai vị ngon đã làm mưa gió tại buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "appetizer" chỉ món ăn được phục vụ trước bữa chính nhằm kích thích vị giác của thực khách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, nó thường được gọi là "starter". Khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen ẩm thực: ở Mỹ, "appetizer" thường được sử dụng trong các bữa tiệc hoặc tiệm ăn nhanh, trong khi "starter" ở Anh thường xuất hiện trong các bữa ăn trang trọng hơn.
Từ "appetizer" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "appetitus", có nghĩa là "ham muốn" hoặc "thèm ăn". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ các món ăn nhẹ dùng để kích thích sự thèm ăn trước bữa chính. Sự phát triển ý nghĩa của từ này không chỉ phản ánh khía cạnh ẩm thực mà còn thể hiện vai trò của nó trong việc tạo ra bầu không khí cho bữa tiệc hoặc bữa ăn.
Từ "appetizer" thường xuất hiện trong bối cảnh của phần thi Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt là khi thảo luận về ẩm thực hoặc thói quen ăn uống. Tần suất sử dụng từ này trong các bài viết có chủ đề về văn hóa ẩm thực khá cao, nhưng ít gặp hơn trong Listening và Reading. Ngoài ra, "appetizer" còn được sử dụng phổ biến trong ngành nhà hàng, tiệc tùng và ẩm thực, chỉ món ăn khai vị trước bữa chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp