Bản dịch của từ Appetizer trong tiếng Việt

Appetizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appetizer (Noun)

ˈæpətˌɑɪzɚ
ˈæpɪtˌɑɪzəɹ
01

Một đĩa thức ăn hoặc đồ uống nhỏ được dùng trước bữa ăn hoặc món chính của bữa ăn để kích thích sự thèm ăn.

A small dish of food or a drink taken before a meal or the main course of a meal to stimulate one's appetite.

Ví dụ

The appetizer at the party was a plate of mini spring rolls.

Món khai vị tại bữa tiệc là một đĩa nem cuốn nhỏ.

She ordered an appetizer of garlic bread before her dinner.

Cô ấy đã đặt một món khai vị bánh mỳ tỏi trước bữa tối của mình.

The restaurant offers a variety of appetizers to start your meal.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại món khai vị để bắt đầu bữa ăn của bạn.

Dạng danh từ của Appetizer (Noun)

SingularPlural

Appetizer

Appetizers

Kết hợp từ của Appetizer (Noun)

CollocationVí dụ

Salmon appetizer

Món khai vị cá hồi

The salmon appetizer was a hit at the social gathering.

Món khai vị cá hồi đã được ưa thích tại buổi tụ tập xã hội.

Chicken appetizer

Món khai vị gà

The chicken appetizer was a hit at the social gathering.

Món khai vị gà đã thành công tại buổi tụ tập xã hội.

Mushroom appetizer

Món khai vị nấm

The mushroom appetizer was a hit at the social gathering.

Món khai vị nấm rất được ưa thích tại buổi tụ tập xã hội.

Tasty appetizer

Món khai vị ngon

The tasty appetizer was a hit at the social gathering.

Món khai vị ngon đã làm mưa gió tại buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appetizer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My boyfriend explained that he failed in moulding the standard circular shape, so the cake did not look [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Appetizer

Không có idiom phù hợp