Bản dịch của từ Cold spell trong tiếng Việt

Cold spell

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold spell (Noun)

01

Một thời kỳ thời tiết lạnh.

A period of cold weather.

Ví dụ

Last winter, a cold spell affected many families in Chicago.

Mùa đông năm ngoái, một đợt lạnh đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.

The cold spell did not help the local economy at all.

Đợt lạnh không giúp gì cho nền kinh tế địa phương.

Is the cold spell expected to last for weeks this year?

Đợt lạnh có dự kiến kéo dài nhiều tuần trong năm nay không?

Cold spell (Verb)

01

Ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi thời tiết lạnh.

To affect or be affected by cold weather.

Ví dụ

The cold spell affected many outdoor social events last winter.

Đợt lạnh đã ảnh hưởng đến nhiều sự kiện ngoài trời mùa đông năm ngoái.

The cold spell did not stop the community picnic in March.

Đợt lạnh không ngăn cản buổi dã ngoại của cộng đồng vào tháng Ba.

Did the cold spell impact your plans for the festival?

Đợt lạnh có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold spell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold spell

Không có idiom phù hợp