Bản dịch của từ Colitis trong tiếng Việt

Colitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colitis (Noun)

01

Viêm niêm mạc đại tràng.

Inflammation of the lining of the colon.

Ví dụ

Colitis affects many people, including 30% of the population.

Viêm đại tràng ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm 30% dân số.

Colitis does not only cause discomfort; it can lead to serious complications.

Viêm đại tràng không chỉ gây khó chịu; nó có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.

Is colitis common among young adults in urban areas?

Viêm đại tràng có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực thành phố không?

Dạng danh từ của Colitis (Noun)

SingularPlural

Colitis

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colitis

Không có idiom phù hợp