Bản dịch của từ Colitis trong tiếng Việt
Colitis

Colitis (Noun)
Viêm niêm mạc đại tràng.
Inflammation of the lining of the colon.
Colitis affects many people, including 30% of the population.
Viêm đại tràng ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm 30% dân số.
Colitis does not only cause discomfort; it can lead to serious complications.
Viêm đại tràng không chỉ gây khó chịu; nó có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.
Is colitis common among young adults in urban areas?
Viêm đại tràng có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực thành phố không?
Dạng danh từ của Colitis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colitis | - |
Colitis là thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm đại tràng, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc phản ứng dị ứng. Tình trạng này có thể gây ra triệu chứng bao gồm tiêu chảy, đau bụng và chảy máu trực tràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "colitis" có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn và nhanh hơn so với tiếng Anh Anh. Tác động của colitis có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và cần được chẩn đoán chính xác để điều trị kịp thời.
Từ "colitis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "colon" nghĩa là "ruột già" và "itis" có nghĩa là "viêm". Kết hợp lại, "colitis" chỉ tình trạng viêm của ruột già. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để mô tả các triệu chứng viêm ruột, bao gồm đau bụng và tiêu chảy. Ngày nay, "colitis" diễn tả nhiều tình trạng viêm khác nhau của ruột già, nhấn mạnh sự tiến triển trong hiểu biết về bệnh lý tiêu hóa.
Từ "colitis" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói bởi vì nó thường liên quan đến ngữ cảnh y tế chuyên ngành. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa, trong tài liệu nghiên cứu y học, và trong các bài viết giáo dục về sức khỏe. Do đó, sự hiểu biết về thuật ngữ này rất cần thiết cho những người làm việc trong ngành y tế và nghiên cứu dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp