Bản dịch của từ Collapsed trong tiếng Việt
Collapsed

Collapsed (Verb)
The old bridge collapsed during the storm last week.
Cây cầu cũ đã sập trong cơn bão tuần trước.
The community center did not collapse despite heavy rains.
Trung tâm cộng đồng không bị sập mặc dù có mưa lớn.
Did the building collapse after the earthquake in 2022?
Tòa nhà có bị sập sau trận động đất năm 2022 không?
Dạng động từ của Collapsed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collapsing |
Collapsed (Adjective)
The collapsed building shocked the entire community after the earthquake.
Tòa nhà sập đổ khiến cả cộng đồng sốc sau trận động đất.
Many people believe the city’s infrastructure is not collapsed yet.
Nhiều người tin rằng cơ sở hạ tầng của thành phố chưa sập đổ.
Is the school’s roof collapsed due to the heavy rain last night?
Mái trường có bị sập đổ do mưa lớn tối qua không?
Họ từ
Từ "collapsed" trong tiếng Anh có nghĩa là "sụp đổ" hoặc "suy sụp", thường được sử dụng để mô tả một trạng thái khi một vật thể hoặc cấu trúc bị rã ra hoặc không còn đứng vững. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "collapsing economy" (nền kinh tế sụp đổ). Dù cách phát âm không khác biệt, nhưng một số biến thể tiếng Anh có thể sử dụng từ "caved in" để diễn tả điều tương tự trong một số trường hợp.
Từ "collapsed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "collapsus", mang nghĩa là "sập đổ". "Collapsus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "collabi", nghĩa là "rơi xuống" hoặc "suy sụp". Về mặt lịch sử, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, gắn liền với các hiện tượng vật lý hay tình trạng tâm lý. Ngày nay, "collapsed" thường được sử dụng để chỉ việc một cấu trúc, hệ thống hoặc tình trạng nào đó không còn đứng vững, thể hiện sự thất bại hoặc sự sụp đổ.
Từ "collapsed" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi mô tả tình huống, sự cố hay hiện tượng. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề kiến trúc, tâm lý, hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ "collapsed" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ trạng thái suy kiệt của bệnh nhân hoặc tác động tâm lý khi gặp khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
