Bản dịch của từ Collapsible trong tiếng Việt

Collapsible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collapsible (Adjective)

kəlˈæpsəbl̩
kəlˈæpsəbl̩
01

Có khả năng sụp đổ hoặc bị sụp đổ.

Capable of collapsing or being collapsed.

Ví dụ

The collapsible table made it easy to set up for the event.

Chiếc bàn có thể gập lại giúp dễ dàng chuẩn bị cho sự kiện.

The collapsible chairs were convenient for the crowded gathering.

Những chiếc ghế có thể gập lại rất tiện lợi cho buổi tụ tập đông người.

The collapsible tent saved space during the outdoor festival.

Lều có thể gập lại giúp tiết kiệm không gian trong lễ hội ngoại trời.

Dạng tính từ của Collapsible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Collapsible

Có thể sụp đổ

More collapsible

Dễ sụp đổ hơn

Most collapsible

Có thể sụp đổ nhất

Collapsible (Noun)

kəlˈæpsəbl̩
kəlˈæpsəbl̩
01

Một cái gì đó có thể thu gọn.

Something that is collapsible.

Ví dụ

The collapsible table saved space in the small social hall.

Chiếc bàn gấp tiết kiệm không gian trong phòng hội trường nhỏ.

She brought a collapsible chair to the outdoor social gathering.

Cô ấy mang theo một chiếc ghế gấp đến buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

The collapsible tent was easy to set up for the social event.

Lều gấp dễ dàng lắp đặt cho sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collapsible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Over time, foundations may become compromised, and the structural integrity may deteriorate, rendering these buildings susceptible to or other safety risks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Collapsible

Không có idiom phù hợp