Bản dịch của từ Collapsible trong tiếng Việt
Collapsible

Collapsible (Adjective)
Có khả năng sụp đổ hoặc bị sụp đổ.
Capable of collapsing or being collapsed.
The collapsible table made it easy to set up for the event.
Chiếc bàn có thể gập lại giúp dễ dàng chuẩn bị cho sự kiện.
The collapsible chairs were convenient for the crowded gathering.
Những chiếc ghế có thể gập lại rất tiện lợi cho buổi tụ tập đông người.
The collapsible tent saved space during the outdoor festival.
Lều có thể gập lại giúp tiết kiệm không gian trong lễ hội ngoại trời.
Dạng tính từ của Collapsible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Collapsible Có thể sụp đổ | More collapsible Dễ sụp đổ hơn | Most collapsible Có thể sụp đổ nhất |
Collapsible (Noun)
Một cái gì đó có thể thu gọn.
Something that is collapsible.
The collapsible table saved space in the small social hall.
Chiếc bàn gấp tiết kiệm không gian trong phòng hội trường nhỏ.
She brought a collapsible chair to the outdoor social gathering.
Cô ấy mang theo một chiếc ghế gấp đến buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
The collapsible tent was easy to set up for the social event.
Lều gấp dễ dàng lắp đặt cho sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "collapsible" được sử dụng để mô tả những vật phẩm có khả năng gập lại hoặc thu gọn kích thước, thường nhằm mục đích tiết kiệm không gian hoặc thuận tiện trong việc vận chuyển. Trong tiếng Anh, từ này chung cho cả British và American English, với cách phát âm tương tự. Một số ví dụ điển hình cho từ này bao gồm ghế, bàn và hộp chứa đồ, được thiết kế để tạo thuận lợi cho người sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Từ "collapsible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collapsus", là thể quá khứ phân từ của động từ "collabĕre", có nghĩa là "sập xuống". "Collabĕre" được tạo thành từ tiền tố "com-" (cùng với) và "labi" (sụp xuống). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những vật thể có khả năng sập hoặc gập lại dễ dàng. Hiện nay, "collapsible" thường được dùng để chỉ những đồ vật có thể thu gọn để tiết kiệm không gian, phản ánh tính năng linh hoạt trong thiết kế và sử dụng.
Từ "collapsible" thể hiện tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, nơi mô tả các đối tượng có đặc tính có thể gấp lại. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về đồ nội thất di động (như ghế hay bàn), thiết bị ngoài trời (ví dụ: dù, lều) hay trong công nghệ (xe đẩy trẻ em). Tính năng gấp gọn mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm không gian, nên từ này có giá trị thiết thực trong nhiều tình huống sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
