Bản dịch của từ Collateralize trong tiếng Việt
Collateralize

Collateralize (Verb)
Many people collateralize their homes for loans during financial crises.
Nhiều người thế chấp nhà của họ để vay tiền trong khủng hoảng tài chính.
She did not collateralize her car for the personal loan.
Cô ấy không thế chấp xe của mình để vay cá nhân.
Can you collateralize your savings account for a larger loan?
Bạn có thể thế chấp tài khoản tiết kiệm của mình để vay lớn hơn không?
Từ “collateralize” là một động từ trong lĩnh vực tài chính, có nghĩa là việc đảm bảo một khoản vay bằng tài sản hoặc tài sản thế chấp. Từ này thường được sử dụng trong các giao dịch vay mượn để giảm thiểu rủi ro cho người cho vay. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phần viết có thể có sự thay đổi nhẹ khi sử dụng trong bối cảnh khác nhau.
Từ "collateralize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collateralis", nghĩa là "bên cạnh" hay "liên quan". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã xuất hiện trong lĩnh vực tài chính để chỉ hành động thế chấp tài sản nhằm bảo đảm cho khoản vay. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết giữa tài sản đảm bảo và trách nhiệm tài chính, cho thấy tính chất liên kết giữa các yếu tố tài chính trong giao dịch.
Từ "collateralize" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính và ngân hàng, đặc biệt là trong IELTS Listening và Writing, nơi thí sinh thảo luận về tài sản đảm bảo cho khoản vay. Mặc dù tần suất sử dụng không cao trong IELTS Speaking và Reading, nhưng nó vẫn xuất hiện khi thí sinh phân tích các khái niệm kinh tế hoặc báo cáo tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thông tin liên quan đến trái phiếu, ngân hàng, và đầu tư, nơi tài sản được dùng để bảo đảm nghĩa vụ thanh toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp