Bản dịch của từ Collect oneself trong tiếng Việt
Collect oneself

Collect oneself (Phrase)
After the argument, Sarah needed time to collect herself before speaking.
Sau cuộc tranh cãi, Sarah cần thời gian để bình tĩnh lại trước khi nói.
John did not collect himself during the stressful presentation at work.
John không bình tĩnh lại trong buổi thuyết trình căng thẳng ở công ty.
Can you collect yourself before sharing your opinion in the meeting?
Bạn có thể bình tĩnh lại trước khi chia sẻ ý kiến trong cuộc họp không?
Cụm từ "collect oneself" có nghĩa là lấy lại bình tĩnh hoặc tự kiểm soát cảm xúc sau một trải nghiệm hoặc tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người cần thời gian để khôi phục sự bình tĩnh trước khi hành động hoặc phát biểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "collect oneself" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Cụm từ "collect oneself" xuất phát từ sự kết hợp của hai thành phần "collect" và "oneself". Từ "collect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collectus", hình thành từ động từ "colligere" có nghĩa là thu gom, tập hợp. "Oneself" là từ chỉ đại từ phản thân, thể hiện sự hướng nội. Cụm từ này mang nghĩa tái tập trung tư tưởng, cảm xúc, và qua thời gian, được sử dụng để chỉ hành động tự chủ hóa bản thân sau những thời điểm lo lắng hay bối rối.
Cụm từ "collect oneself" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng trước các tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi một người cần thời gian để bình tĩnh lại hoặc sắp xếp suy nghĩ sau khi trải qua một sự kiện bất ngờ hoặc áp lực. Từ này cũng có thể liên quan đến những bối cảnh như thi cử, phỏng vấn, và các tình huống yêu cầu sự tự điều chỉnh cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp