Bản dịch của từ Collect oneself trong tiếng Việt

Collect oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collect oneself (Phrase)

kˈɑlɛkt wˌʌnsˈɛlf
kˈɑlɛkt wˌʌnsˈɛlf
01

Trở nên bình tĩnh và điềm tĩnh sau khi buồn bã hoặc phấn khích.

To become calm and composed after being upset or excited.

Ví dụ

After the argument, Sarah needed time to collect herself before speaking.

Sau cuộc tranh cãi, Sarah cần thời gian để bình tĩnh lại trước khi nói.

John did not collect himself during the stressful presentation at work.

John không bình tĩnh lại trong buổi thuyết trình căng thẳng ở công ty.

Can you collect yourself before sharing your opinion in the meeting?

Bạn có thể bình tĩnh lại trước khi chia sẻ ý kiến trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collect oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collect oneself

Không có idiom phù hợp