Bản dịch của từ Collection agency trong tiếng Việt

Collection agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collection agency (Noun)

01

Một công ty thu nợ chưa thanh toán thay mặt cho các bên khác.

A company that collects unpaid debts on behalf of other parties.

Ví dụ

The collection agency contacted John about his unpaid credit card bill.

Công ty thu nợ đã liên hệ với John về hóa đơn thẻ tín dụng chưa thanh toán.

I don't want a collection agency to call me for debts.

Tôi không muốn công ty thu nợ gọi cho tôi về các khoản nợ.

Does the collection agency work with local businesses to recover debts?

Công ty thu nợ có làm việc với các doanh nghiệp địa phương để thu hồi nợ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collection agency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collection agency

Không có idiom phù hợp