Bản dịch của từ Collection agency trong tiếng Việt
Collection agency
Noun [U/C]
Collection agency (Noun)
Ví dụ
The collection agency contacted John about his unpaid credit card bill.
Công ty thu nợ đã liên hệ với John về hóa đơn thẻ tín dụng chưa thanh toán.
I don't want a collection agency to call me for debts.
Tôi không muốn công ty thu nợ gọi cho tôi về các khoản nợ.
Does the collection agency work with local businesses to recover debts?
Công ty thu nợ có làm việc với các doanh nghiệp địa phương để thu hồi nợ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Collection agency
Không có idiom phù hợp