Bản dịch của từ Collectively exhaustive trong tiếng Việt

Collectively exhaustive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collectively exhaustive (Adjective)

kəlˈɛktɨvli ɨɡzˈɔstɨv
kəlˈɛktɨvli ɨɡzˈɔstɨv
01

Bao quát tất cả các lựa chọn hoặc kết quả có thể.

Comprehensively covering all possible alternatives or outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến tất cả các thành viên của một tập hợp hoặc loại cụ thể.

Involving all members of a particular set or category.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đảm bảo rằng không có khả năng nào bị bỏ qua.

Ensuring that no possibilities are left out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collectively exhaustive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collectively exhaustive

Không có idiom phù hợp