Bản dịch của từ Collegiality trong tiếng Việt

Collegiality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collegiality (Noun)

kəlidʒiˈælɪti
kəlidʒiˈælɪti
01

Mối quan hệ hợp tác giữa các đồng nghiệp.

The cooperative relationship among colleagues.

Ví dụ

Collegiality among teachers improved during the recent school training session.

Sự hợp tác giữa các giáo viên đã cải thiện trong buổi tập huấn gần đây.

There is no collegiality in this office, which affects employee morale.

Không có sự hợp tác nào trong văn phòng này, điều này ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên.

How can we promote collegiality in our team meetings effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy sự hợp tác trong các cuộc họp nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collegiality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collegiality

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.