Bản dịch của từ Collegiality trong tiếng Việt
Collegiality

Collegiality (Noun)
Mối quan hệ hợp tác giữa các đồng nghiệp.
The cooperative relationship among colleagues.
Collegiality among teachers improved during the recent school training session.
Sự hợp tác giữa các giáo viên đã cải thiện trong buổi tập huấn gần đây.
There is no collegiality in this office, which affects employee morale.
Không có sự hợp tác nào trong văn phòng này, điều này ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên.
How can we promote collegiality in our team meetings effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy sự hợp tác trong các cuộc họp nhóm?
Tính từ "collegiality" chỉ sự cộng tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các đồng nghiệp trong một môi trường làm việc. Nó phản ánh sự tôn trọng, tin tưởng và cùng nhau chia sẻ trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, "collegiality" nhấn mạnh việc tạo ra một không khí hợp tác và chuyên nghiệp giữa các giảng viên.
Từ "collegiality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collegialis", là từ phái sinh từ "collegium", nghĩa là "hội đồng" hoặc "nhóm". Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ đồng nghiệp, sự hợp tác và tinh thần đồng đội trong một môi trường chuyên nghiệp. Qua thời gian, "collegiality" không chỉ phản ánh mối quan hệ giữa các thành viên trong một tổ chức mà còn biểu thị sự tôn trọng lẫn nhau và trách nhiệm chung trong việc ra quyết định. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và hành chính.
Từ "collegiality" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về mối quan hệ đồng nghiệp hoặc cộng tác trong môi trường học thuật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, quản lý và văn hóa tổ chức, nhấn mạnh sự hợp tác, tôn trọng lẫn nhau và trách nhiệm chung trong công việc nhóm.