Bản dịch của từ Collider trong tiếng Việt

Collider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collider (Noun)

kəlˈaɪdɚ
kəlˈaɪdɚ
01

Một cỗ máy dùng để tăng tốc các hạt tích điện và hướng chúng vào va chạm.

A machine used to accelerate charged particles and direct them into collisions.

Ví dụ

The collider at CERN is the largest in the world.

Collider tại CERN là lớn nhất thế giới.

Some people believe colliders can unlock the secrets of the universe.

Một số người tin rằng collider có thể mở khóa bí mật của vũ trụ.

Is the collider project receiving enough funding for further research?

Dự án collider có đang nhận đủ nguồn tài trợ cho nghiên cứu tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] Because automobiles are large and able to run very fast, they may kill people when with bikes, which is far more serious than accidents on the street for only bikes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020

Idiom with Collider

Không có idiom phù hợp