Bản dịch của từ Colliery trong tiếng Việt

Colliery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colliery (Noun)

kˈɑljəɹi
kˈɑljəɹi
01

Một mỏ than và các tòa nhà, thiết bị liên quan đến nó.

A coal mine and the buildings and equipment associated with it.

Ví dụ

The old colliery in Pennsylvania closed down in 2010.

Mỏ than cũ ở Pennsylvania đã đóng cửa vào năm 2010.

The new colliery does not provide enough jobs for local residents.

Mỏ than mới không cung cấp đủ việc làm cho cư dân địa phương.

Is the colliery still operational after the recent safety inspections?

Mỏ than vẫn hoạt động sau các cuộc kiểm tra an toàn gần đây chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colliery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colliery

Không có idiom phù hợp