Bản dịch của từ Colligative trong tiếng Việt
Colligative

Colligative (Adjective)
Colligative activities help molecules stick together in social settings.
Hoạt động liên kết giúp phân tử dính chặt nhau trong môi trường xã hội.
Social interactions can influence colligative behavior of molecules in solutions.
Giao tiếp xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi liên kết của phân tử trong dung dịch.
The colligative nature of molecules affects their relationships in social groups.
Bản chất liên kết của phân tử ảnh hưởng đến mối quan hệ trong các nhóm xã hội.
Từ "colligative" xuất phát từ thuật ngữ trong vật lý và hóa học, được sử dụng để mô tả các tính chất của dung dịch phụ thuộc vào số lượng hạt hoà tan, mà không phụ thuộc vào bản chất của chúng. Các tính chất colligative bao gồm áp suất hơi giảm, nhiệt độ sôi tăng, nhiệt độ đông đặc giảm và áp suất thẩm thấu. Từ này thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự và cùng một ý nghĩa trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "colligative" bắt nguồn từ tiếng Latin "colligativus", có nghĩa là "tập hợp", từ "colligare" - "liên kết" hoặc "buộc lại". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học để mô tả các tính chất của dung dịch phụ thuộc vào số lượng phần tử tan chứ không phải bản chất của chúng. Lịch sử hình thành khái niệm này phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về sự tương tác trong các hệ thống hóa học, từ đó ảnh hưởng đến các quy trình và ứng dụng thực tiễn trong nghiên cứu vật liệu và hóa sinh.
Từ "colligative" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài luận về hóa học và vật lý. Tần suất sử dụng của từ này trong phần nghe và đọc thường thấp hơn, do các chủ đề này thường không sâu về kiến thức chuyên môn. Trong ngữ cảnh học thuật, "colligative" thường được nhắc đến khi thảo luận về tính chất của dung dịch, như áp suất hơi hay điểm đóng băng.