Bản dịch của từ Colligative trong tiếng Việt
Colligative
Adjective
Colligative (Adjective)
kəlˈɪdʒətɨv
kəlˈɪdʒətɨv
Ví dụ
Colligative activities help molecules stick together in social settings.
Hoạt động liên kết giúp phân tử dính chặt nhau trong môi trường xã hội.
Social interactions can influence colligative behavior of molecules in solutions.
Giao tiếp xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi liên kết của phân tử trong dung dịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Colligative
Không có idiom phù hợp