Bản dịch của từ Colligative trong tiếng Việt

Colligative

Adjective

Colligative (Adjective)

kəlˈɪdʒətɨv
kəlˈɪdʒətɨv
01

Liên quan đến sự liên kết với nhau của các phân tử.

Relating to the binding together of molecules.

Ví dụ

Colligative activities help molecules stick together in social settings.

Hoạt động liên kết giúp phân tử dính chặt nhau trong môi trường xã hội.

Social interactions can influence colligative behavior of molecules in solutions.

Giao tiếp xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi liên kết của phân tử trong dung dịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colligative

Không có idiom phù hợp