Bản dịch của từ Color-blind trong tiếng Việt
Color-blind

Color-blind (Adjective)
Không thể phân biệt một số màu sắc nhất định.
Unable to distinguish certain colors.
Many people are color-blind, especially men in their twenties.
Nhiều người bị mù màu, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi hai mươi.
She is not color-blind; she sees all colors clearly.
Cô ấy không bị mù màu; cô ấy nhìn thấy tất cả các màu rõ ràng.
Are color-blind individuals treated fairly in society today?
Liệu những người mù màu có được đối xử công bằng trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Thuật ngữ "color-blind" đề cập đến tình trạng không thể phân biệt hoặc nhận biết các màu sắc khác nhau, thường do sự bất thường trong các tế bào cảm quang ở võng mạc. Trong tiếng Anh, "color-blind" là phiên bản Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương là "colour-blind". Sự khác biệt này thể hiện trong chính tả, với "colour" bao gồm chữ "u" theo kiểu Anh. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh xã hội, "color-blind" cũng có thể ám chỉ đến quan điểm không phân biệt chủng tộc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "color-blind" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "color" và "blind". "Color" xuất phát từ tiếng Latinh "color", có nghĩa là sắc thái hay màu sắc, trong khi "blind" đến từ tiếng Latinh "caecus", chỉ sự thiếu thị lực. Khái niệm "color-blind" ban đầu chỉ tình trạng không phân biệt được màu sắc, sau này đã được mở rộng để chỉ sự thiếu nhạy cảm hoặc không công nhận sự khác biệt trong các vấn đề chủng tộc hoặc xã hội. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về sự công bằng và bình đẳng.
Từ "color-blind" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các vấn đề khoa học, y tế hoặc xã hội liên quan đến thị giác và nhận thức màu sắc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự không công bằng hoặc phân biệt đối xử, ví dụ như trong giáo dục hoặc trong các thảo luận xã hội. Trường hợp sử dụng này cho thấy sự nhạy cảm và tính đa dạng trong cách tiếp cận vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp