Bản dịch của từ Colorant trong tiếng Việt
Colorant

Colorant (Noun)
Many food products use artificial colorant for appealing appearance and taste.
Nhiều sản phẩm thực phẩm sử dụng phẩm màu nhân tạo để hấp dẫn.
Natural colorant is not commonly found in processed snacks today.
Phẩm màu tự nhiên không thường thấy trong đồ ăn nhẹ chế biến ngày nay.
Is the colorant in this drink safe for children?
Phẩm màu trong đồ uống này có an toàn cho trẻ em không?
Thuật ngữ "colorant" được sử dụng để chỉ một chất hóa học có khả năng tạo màu cho các vật thể, chất lỏng hoặc sản phẩm. Nó thường được phân loại thành hai loại: phẩm màu (dye) và chất nhuộm (pigment). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "colorant" được sử dụng phổ biến, tuy nhiên "colourant" là cách viết phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, phản ánh sự khác biệt trong chính tả giữa hai biến thể này. Việc sử dụng colorant trong thực phẩm, mỹ phẩm và ngành công nghiệp hóa chất có vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị thẩm mỹ và thu hút người tiêu dùng.
Từ "colorant" xuất phát từ tiếng Latin "colorare", có nghĩa là "tô màu" hay "làm cho có màu". Trong quá trình lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp và tiếng Anh. Ban đầu, "colorant" chỉ những chất tạo màu tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật hoặc khoáng sản. Hiện nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ bất kỳ chất nào được sử dụng để làm thay đổi màu sắc của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực, từ thực phẩm đến mỹ phẩm.
Từ "colorant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ, chẳng hạn như phần Đọc và Nói. Tần suất sử dụng từ này trong các lĩnh vực như hóa học, mỹ phẩm hoặc thực phẩm là khá cao, khi người ta thảo luận về phẩm màu nhân tạo và tự nhiên. Từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, thực phẩm chế biến hoặc nghiên cứu về màu sắc trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp