Bản dịch của từ Colorant trong tiếng Việt

Colorant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorant (Noun)

kˈʌləɹnt
kˈʌləɹnt
01

Chất dùng để thêm màu cho vật gì đó.

A substance used to add color to something.

Ví dụ

Many food products use artificial colorant for appealing appearance and taste.

Nhiều sản phẩm thực phẩm sử dụng phẩm màu nhân tạo để hấp dẫn.

Natural colorant is not commonly found in processed snacks today.

Phẩm màu tự nhiên không thường thấy trong đồ ăn nhẹ chế biến ngày nay.

Is the colorant in this drink safe for children?

Phẩm màu trong đồ uống này có an toàn cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colorant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorant

Không có idiom phù hợp