Bản dịch của từ Colorfast trong tiếng Việt

Colorfast

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorfast (Adjective)

kˈʌlɚfæst
kˈʌləɹfæst
01

Không có khả năng mờ dần hoặc thay đổi.

Not likely to fade or change.

Ví dụ

The colorfast banners brightened the community festival in April 2023.

Những biểu ngữ không phai màu làm sáng bừng lễ hội cộng đồng tháng Tư 2023.

The colorfast paint did not fade during the summer heat.

Sơn không phai màu đã không bị phai trong cái nóng mùa hè.

Are the colorfast fabrics suitable for outdoor social events?

Liệu vải không phai màu có phù hợp cho các sự kiện xã hội ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colorfast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorfast

Không có idiom phù hợp