Bản dịch của từ Colorfast trong tiếng Việt
Colorfast
Adjective
Colorfast (Adjective)
Ví dụ
The colorfast banners brightened the community festival in April 2023.
Những biểu ngữ không phai màu làm sáng bừng lễ hội cộng đồng tháng Tư 2023.
The colorfast paint did not fade during the summer heat.
Sơn không phai màu đã không bị phai trong cái nóng mùa hè.
Are the colorfast fabrics suitable for outdoor social events?
Liệu vải không phai màu có phù hợp cho các sự kiện xã hội ngoài trời không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Colorfast
Không có idiom phù hợp