Bản dịch của từ Colossally trong tiếng Việt
Colossally

Colossally (Adverb)
Social media influences our lives colossally every single day.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta một cách khổng lồ mỗi ngày.
Social inequality does not colossally impact everyone in the same way.
Bất bình đẳng xã hội không ảnh hưởng khổng lồ đến mọi người giống nhau.
Does social change happen colossally in urban areas like New York?
Liệu sự thay đổi xã hội có xảy ra khổng lồ ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ "colossally" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "colossal", có nghĩa là một cách cực lớn hoặc phi thường. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh quy mô, mức độ hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "colossally" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng phí đại và tầm thường của từ có thể thay đổi, tùy thuộc vào phong cách ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "colossally" xuất phát từ gốc Latin "colossus", có nghĩa là "bức tượng khổng lồ" hoặc "khổng lồ". Trong tiếng Hy Lạp, "kolossos" cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự kết hợp giữa hình ảnh của các bức tượng khổng lồ với khái niệm quy mô lớn đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, thường được dùng để chỉ kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng lớn lao. Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự tôn vinh hoặc nhấn mạnh sự vĩ đại.
Từ "colossally" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kì thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu diễn đạt ý tưởng mạnh mẽ và nhấn mạnh. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự lớn lao hoặc đáng kể, chẳng hạn như "colossally significant" trong các nghiên cứu hoặc báo cáo. Ngoài ra, "colossally" cũng có thể xuất hiện trong văn phong nghệ thuật hoặc phê bình, nhằm nhấn mạnh sự vĩ đại hoặc quy mô của sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
