Bản dịch của từ Coloured trong tiếng Việt

Coloured

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coloured (Adjective)

ˈkə.lɚd
ˈkə.lɚd
01

Có màu sắc hoặc một màu cụ thể.

Having color or a particular color.

Ví dụ

Her coloured dress stood out in the crowd.

Chiếc váy màu sắc của cô ấy nổi bật trong đám đông.