Bản dịch của từ Coloured trong tiếng Việt
Coloured

Coloured (Adjective)
Có màu sắc hoặc một màu cụ thể.
Having color or a particular color.
Her coloured dress stood out in the crowd.
Chiếc váy màu sắc của cô ấy nổi bật trong đám đông.
The report requires coloured charts for better presentation.
Báo cáo yêu cầu biểu đồ màu sắc để trình bày tốt hơn.
Does using coloured paper affect the overall impression of the essay?
Việc sử dụng giấy màu có ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể của bài luận không?
Kết hợp từ của Coloured (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensely coloured Màu sắc sặc sỡ | The painting was intensely colored, capturing everyone's attention. Bức tranh màu sắc rất sáng, thu hút sự chú ý của mọi người. |
Vibrantly coloured Sặc sỡ màu sắc | The painting features vibrantly colored flowers. Bức tranh có hoa màu sắc rực rỡ. |
Delicately coloured Tinh tế màu sắc | Her delicately colored dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy màu nhẹ nhàng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Beautifully coloured Màu sắc đẹp | Her beautifully colored dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy được tô màu đẹp của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Variously coloured Đa dạng màu sắc | The painting featured variously colored flowers. Bức tranh có hoa nhiều màu sắc khác nhau. |
Coloured (Verb)
She coloured the drawing with bright markers.
Cô ấy đã tô màu cho bức tranh bằng bút màu sáng.
He did not want to colour the walls in dark shades.
Anh ấy không muốn tô màu tường bằng các gam màu tối.
Did they colour the posters for the social event?
Họ đã tô màu các poster cho sự kiện xã hội chưa?
Dạng động từ của Coloured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Colour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coloured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coloured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colouring |
Họ từ
Từ "coloured" (hay "colored" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là có màu sắc hoặc được tô màu. Trong tiếng Anh Anh, "coloured" thường được sử dụng để mô tả một đối tượng đã trải qua quá trình biến đổi về màu sắc, ví dụ như giấy màu, nhưng cũng có thể chỉ đến người da màu trong bối cảnh xã hội. Ngược lại, ở tiếng Anh Mỹ, "colored" có thể được xem là từ ngữ có tính chất nhạy cảm và ít được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính thức về chủng tộc, thay vào đó, người ta thường dùng các thuật ngữ như "people of color". Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong cách hiểu và sử dụng từ ngữ ở hai nền văn hóa.
Từ "coloured" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color" có nghĩa là "màu sắc". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ động từ "to color", có nghĩa là "làm cho có màu". Lịch sử từ này phản ánh sự tiến triển của ngôn ngữ thông qua sự kết hợp với các yếu tố văn hóa và nghệ thuật, thể hiện sự phong phú trong việc miêu tả và phân loại màu sắc. Ngày nay, "coloured" thường được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc hình ảnh được tạo ra với màu sắc khác nhau, đồng thời mang một ý nghĩa xã hội liên quan đến nhận diện chủng tộc và văn hóa.
Từ "coloured" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích hình ảnh và ý tưởng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, thiết kế và miêu tả tính chất của các đối tượng vật lý, phản ánh sự đa dạng và cảm xúc. Việc sử dụng từ này giúp tăng cường khả năng diễn đạt sắc thái và chiều sâu trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



