Bản dịch của từ Colubrine trong tiếng Việt
Colubrine

Colubrine (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như một con rắn.
Relating to or resembling a snake.
The colubrine design on her dress attracted many social media comments.
Mẫu thiết kế giống rắn trên chiếc váy của cô thu hút nhiều bình luận.
Many people do not like colubrine patterns in fashion and decor.
Nhiều người không thích các mẫu giống rắn trong thời trang và trang trí.
Are colubrine motifs becoming popular in social events this year?
Các họa tiết giống rắn có trở nên phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?
Từ "colubrine" xuất phát từ tiếng Latin "coluber", có nghĩa là rắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một nhánh rắn (Serpentes) không có nọc độc hoặc ít độc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "colubrine" thường được tìm thấy trong các tài liệu chuyên môn về động vật học hoặc sinh thái học. Sự sử dụng chủ yếu của từ này nằm trong lĩnh vực phân loại động vật.
Từ "colubrine" xuất phát từ tiếng Latinh "coluber", có nghĩa là "rắn". Hệ từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính chất hoặc đặc điểm của các loài rắn, đặc biệt là các loài thuộc họ Colubridae. Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ không chỉ những loài rắn mà còn những hình thái, đặc điểm liên quan đến rắn. Hiện nay, "colubrine" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và sinh học để phân loại và nghiên cứu hành vi, sinh thái của các loài rắn.
Từ "colubrine" ít phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về động vật hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuộc về nhóm từ ngữ mô tả các loài rắn không nọc độc, từ này thường được sử dụng trong tài liệu sinh học, nghiên cứu về động vật học, và các bài viết khoa học. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó chủ yếu hướng đến các chuyên gia hoặc người có kiến thức về sinh học.