Bản dịch của từ Colubrine trong tiếng Việt

Colubrine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colubrine (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc giống như một con rắn.

Relating to or resembling a snake.

Ví dụ

The colubrine design on her dress attracted many social media comments.

Mẫu thiết kế giống rắn trên chiếc váy của cô thu hút nhiều bình luận.

Many people do not like colubrine patterns in fashion and decor.

Nhiều người không thích các mẫu giống rắn trong thời trang và trang trí.

Are colubrine motifs becoming popular in social events this year?

Các họa tiết giống rắn có trở nên phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colubrine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colubrine

Không có idiom phù hợp