Bản dịch của từ Comate trong tiếng Việt
Comate

Comate (Adjective)
The comate plants in the garden create a cozy atmosphere.
Các cây comate trong vườn tạo ra một bêu không khí ấm để chống.
The comate trees in the park provide shade for picnickers.
Những cây comate trong công viên cung cấp bóng mát cho những người đi picnic.
The comate shrubs along the sidewalk offer privacy to residents.
Những cây bằng comate ven về đường cung cấp sự riêng tư cho các cữ dân.
Comate (Noun)
Một người đang hôn mê.
A person in a coma.
The hospital admitted three comates after the accident.
Bệnh viện đã tiếp nhận ba bệnh nhân hôn mê sau tai nạn.
The comate's family is hopeful for signs of improvement.
Gia đình của người hôn mê hy vọng thấy dấu hiệu cải thiện.
Doctors are monitoring the comate's brain activity closely.
Bác sĩ đang theo dõi hoạt động não của người hôn mê một cách cẩn thận.
Từ "comate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comat-", hình thành từ động từ "comare", có nghĩa là "có lông" hoặc "có tóc". Trong sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ các sinh vật, đặc biệt là thực vật, có cấu trúc là những phần như lông hoặc tơ. Hiện chưa ghi nhận sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này trong cả ngữ viết và ngữ nói, do nó có tính chuyên môn hạn chế và ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "comate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comatus", bắt nguồn từ động từ "comare", có nghĩa là "để có lông" hoặc "để che phủ". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của lông hoặc tóc trên bề mặt sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của "comate" phản ánh sự liên quan đến cấu trúc và bề mặt, cho thấy sự tiếp nối từ nguồn gốc về hình thức bên ngoài trong mô tả các đặc điểm sinh học.
Từ "comate" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong môi trường học thuật tiếng Anh, nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học, đề cập đến cấu trúc hoặc trạng thái liên quan đến rễ cây. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể hiếm thấy và thường không xuất hiện trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp