Bản dịch của từ Combine harvester trong tiếng Việt

Combine harvester

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combine harvester (Noun)

kənmˈɪvɨnɹəstɚz
kənmˈɪvɨnɹəstɚz
01

Máy liên hợp, máy nông nghiệp thu hoạch, đập và làm sạch cây ngũ cốc.

A combine, a farming machine that harvests, threshes, and cleans grain plants.

Ví dụ

The farmer used a combine harvester to harvest wheat efficiently.

Người nông dân đã sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch lúa mì một cách hiệu quả.

The new combine harvester increased productivity on the farm.

Máy gặt đập liên hợp mới đã tăng năng suất trên trang trại.

The combine harvester revolutionized agricultural practices in the region.

Máy gặt đập liên hợp đã cách mạng hóa các hoạt động nông nghiệp trong vùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combine harvester/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combine harvester

Không có idiom phù hợp