Bản dịch của từ Combined effort trong tiếng Việt
Combined effort
Combined effort (Phrase)
Một công việc hoặc cam kết chung.
A joint work or undertaking.
The community's combined effort helped clean the park last Saturday.
Nỗ lực kết hợp của cộng đồng đã giúp dọn dẹp công viên vào thứ Bảy vừa qua.
The combined effort of volunteers did not improve the local shelter.
Nỗ lực kết hợp của những tình nguyện viên không cải thiện được nơi trú ẩn địa phương.
What combined effort was made during the charity event in June?
Nỗ lực kết hợp nào đã được thực hiện trong sự kiện từ thiện vào tháng Sáu?
Cụm từ "combined effort" đề cập đến sự hợp tác giữa nhiều cá nhân hoặc bên liên quan nhằm đạt được một mục tiêu chung. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như dự án nhóm, chiến dịch xã hội hoặc các hoạt động kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm; tuy nhiên, trong giao tiếp, "combined effort" có thể được thay thế bằng các cụm từ tương đương như "joint effort" trong một số tình huống.
Cụm từ "combined effort" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "binare" nghĩa là "kết hợp". Lịch sử của cụm từ này bắt nguồn từ sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và nỗ lực kết hợp, phản ánh tinh thần làm việc nhóm trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong quản lý và nghiên cứu.
Cụm từ "combined effort" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tác động tích cực của nó trong việc mô tả sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung là điều dễ nhận thấy. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc nhóm, dự án cộng đồng hoặc các chương trình hợp tác, nổi bật là trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp