Bản dịch của từ Combined effort trong tiếng Việt

Combined effort

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combined effort (Phrase)

kəmbˈaɪnd ˈɛfəɹt
kəmbˈaɪnd ˈɛfəɹt
01

Một công việc hoặc cam kết chung.

A joint work or undertaking.

Ví dụ

The community's combined effort helped clean the park last Saturday.

Nỗ lực kết hợp của cộng đồng đã giúp dọn dẹp công viên vào thứ Bảy vừa qua.

The combined effort of volunteers did not improve the local shelter.

Nỗ lực kết hợp của những tình nguyện viên không cải thiện được nơi trú ẩn địa phương.

What combined effort was made during the charity event in June?

Nỗ lực kết hợp nào đã được thực hiện trong sự kiện từ thiện vào tháng Sáu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combined effort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combined effort

Không có idiom phù hợp