Bản dịch của từ Combust trong tiếng Việt
Combust

Combust (Verb)
The factory combusts waste to generate electricity.
Nhà máy đốt chất thải để tạo điện.
Burning plastic in open areas is harmful and illegal.
Đốt nhựa ở nơi công cộng là có hại và bất hợp pháp.
Do you know if the wildfires in California were deliberately combusted?
Bạn có biết xem đám cháy rừng ở California có bị đốt cố ý không?
Dạng động từ của Combust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Combust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combusting |
Họ từ
Từ "combust" có nghĩa là quá trình cháy hoặc bùng phát của một chất, thường do tiếp xúc với oxy và nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ pháp, "combust" có thể được sử dụng như một động từ nguyên thể và không có hình thức phân từ hoặc động từ bất quy tắc.
Từ "combust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "combustio", nghĩa là "sự đốt cháy". Tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau", và gốc từ "burere" có nghĩa là "đốt". Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chủ yếu để chỉ quá trình đốt cháy, tỏa nhiệt và ánh sáng. Sự phát triển ngữ nghĩa của "combust" từ việc chỉ trạng thái vật lý của sự cháy đến các ứng dụng trong khoa học, đặc biệt trong hóa học và kỹ thuật, cho thấy cách nó phản ánh bản chất của phản ứng hóa học.
Từ "combust" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật lý để mô tả quá trình cháy hoặc bùng nổ. Ngoài ra, "combust" cũng có thể xuất hiện trong văn phong chính thức khi thảo luận về các phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


